Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Chinese chive


noun
a plant of eastern Asia;
larger than Allium schoenoprasum
Syn:
garlic chive, Oriental garlic, Allium tuberosum
Hypernyms:
alliaceous plant
Part Meronyms:
garlic chive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.